Có 2 kết quả:
搅和 jiǎo huo ㄐㄧㄠˇ • 攪和 jiǎo huo ㄐㄧㄠˇ
jiǎo huo ㄐㄧㄠˇ [jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix (up)
(2) to blend
(3) to spoil
(2) to blend
(3) to spoil
Bình luận 0
jiǎo huo ㄐㄧㄠˇ [jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix (up)
(2) to blend
(3) to spoil
(2) to blend
(3) to spoil
Bình luận 0