Có 2 kết quả:

搅和 jiǎo huo ㄐㄧㄠˇ 攪和 jiǎo huo ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix (up)
(2) to blend
(3) to spoil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix (up)
(2) to blend
(3) to spoil

Bình luận 0